Đọc nhanh: 测距离长度 (trắc cự ly trưởng độ). Ý nghĩa là: Khoảng cách đo.
测距离长度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảng cách đo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测距离长度
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 测定 距离
- đo khoảng cách
- 请 测量 这个 勾 的 长度
- Vui lòng đo chiều dài của cạnh ngắn này.
- 测量 一下 两地 的 距离
- Đo khoảng cách hai nơi.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
测›
离›
距›
长›