Đọc nhanh: 大毛鸡鸦鹃 (đại mao kê nha quyên). Ý nghĩa là: Bìm bịp lớn.
大毛鸡鸦鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bìm bịp lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大毛鸡鸦鹃
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 有 三个 鸡蛋 很 明显 不是 特大号 的
- Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.
- 它 就是 所 野鸡大学
- Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
毛›
鸡›
鸦›
鹃›