设计目标 shèjì mùbiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiết kế mục tiêu】

Đọc nhanh: 设计目标 (thiết kế mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu kế hoạch.

Ý Nghĩa của "设计目标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

设计目标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mục tiêu kế hoạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计目标

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 重新 chóngxīn 设定 shèdìng 目标 mùbiāo

    - Chúng ta cần thiết lập lại mục tiêu.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 设定 shèdìng 一个 yígè 明确 míngquè de 目标 mùbiāo

    - Tôi cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 设定 shèdìng le 一个 yígè 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设立 shèlì le 长期 chángqī 目标 mùbiāo

    - Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 精心设计 jīngxīnshèjì le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 计划 jìhuà 以及 yǐjí 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch và mục tiêu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 设计 shèjì 优异 yōuyì

    - Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.

  • - 设计 shèjì 助理 zhùlǐ 帮助 bāngzhù 设计师 shèjìshī 完成 wánchéng 项目 xiàngmù de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao