Đọc nhanh: 设计目标 (thiết kế mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu kế hoạch.
设计目标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mục tiêu kế hoạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计目标
- 我们 需要 重新 设定 目标
- Chúng ta cần thiết lập lại mục tiêu.
- 我要 设定 一个 明确 的 目标
- Tôi cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.
- 我们 已经 设定 了 一个 目标
- Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu.
- 公司 设立 了 长期 目标
- Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.
- 他们 精心设计 了 这个 项目
- Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.
- 我们 讨论 了 计划 以及 目标
- Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch và mục tiêu.
- 这个 项目 的 设计 优异
- Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
目›
计›
设›