Đọc nhanh: 国家外汇管理局 (quốc gia ngoại hối quản lí cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Ngoại hối Nhà nước (SAFE).
国家外汇管理局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Ngoại hối Nhà nước (SAFE)
State Administration of Foreign Exchange (SAFE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家外汇管理局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 国破家亡 他 只有 流亡国外
- Nước mất nhà tan , anh ta chỉ có thể sống lưu vong
- 外交官 代表 着 国家
- Cán bộ ngoại giao đại diện cho quốc gia.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
家›
局›
汇›
理›
管›