Đọc nhanh: 国家航天局 (quốc gia hàng thiên cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Không gian Quốc gia Trung Quốc (CNSA).
国家航天局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Không gian Quốc gia Trung Quốc (CNSA)
China National Space Administration (CNSA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家航天局
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 这 一家 邮局 每天 都 很 忙碌
- Bưu điện này ngày nào cũng đông đúc.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
天›
家›
局›
航›