Đọc nhanh: 围墙 (vi tường). Ý nghĩa là: tường vây; tường che. Ví dụ : - 一堵围墙 một bức tường vây quanh. - 一道围墙。 một bức tường bao quanh. - 围墙上有个缺口。 Trên tường có một khe hở.
围墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường vây; tường che
环绕房屋、园林、场院等的拦挡用的墙
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围墙
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 墙围子
- tường quanh làng
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 围墙 在 风雨 垮掉
- Tường rào đổ sập trong mưa bão.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
墙›