围墙 wéiqiáng
volume volume

Từ hán việt: 【vi tường】

Đọc nhanh: 围墙 (vi tường). Ý nghĩa là: tường vây; tường che. Ví dụ : - 一堵围墙 một bức tường vây quanh. - 一道围墙。 một bức tường bao quanh. - 围墙上有个缺口。 Trên tường có một khe hở.

Ý Nghĩa của "围墙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

围墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường vây; tường che

环绕房屋、园林、场院等的拦挡用的墙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • volume volume

    - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • volume volume

    - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围墙

  • volume volume

    - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng gǒng 围着 wéizhe 古城 gǔchéng

    - Tường thành bao quanh thành cổ

  • volume volume

    - 墙围子 qiángwéizǐ

    - tường quanh làng

  • volume volume

    - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • volume volume

    - 围墙 wéiqiáng zài 风雨 fēngyǔ 垮掉 kuǎdiào

    - Tường rào đổ sập trong mưa bão.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao