Đọc nhanh: 打茶围 (đả trà vi). Ý nghĩa là: chầu chay (khách làng chơi đến kỹ viện, chỉ uống trà và trò chuyện với kỹ nữ).
打茶围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chầu chay (khách làng chơi đến kỹ viện, chỉ uống trà và trò chuyện với kỹ nữ)
古时嫖客到妓馆玩乐,只请妓女喝茶聊天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打茶围
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 围城打援
- vây thành đánh viện binh
- 围城打援
- vây thành đánh tiếp viện.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 他 打量 了 周围 的 环境
- Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
打›
茶›