围裙 wéiqún
volume volume

Từ hán việt: 【vi quần】

Đọc nhanh: 围裙 (vi quần). Ý nghĩa là: tạp dề. Ví dụ : - 系着围裙。 đeo tạp dề.. - 妈妈围上一条碎花围裙去厨房做饭。 Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.

Ý Nghĩa của "围裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạp dề

工作时围在身前保护衣服或身体的东西,用布或橡胶等制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 系着 xìzhe 围裙 wéiqún

    - đeo tạp dề.

  • volume volume

    - 妈妈 māma wéi shàng 一条 yītiáo 碎花 suìhuā 围裙 wéiqún 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围裙

  • volume volume

    - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • volume volume

    - 系着 xìzhe 围裙 wéiqún

    - đeo tạp dề.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 围裙 wéiqún 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc tạp dề này rất đẹp.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 妈妈 māma wéi shàng 一条 yītiáo 碎花 suìhuā 围裙 wéiqún 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.

  • volume volume

    - huǐ le 旧衣 jiùyī zuò 围裙 wéiqún

    - Cô ấy sửa quần áo cũ thành tạp dề.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 围裙 wéiqún zài 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 关心 guānxīn 周围 zhōuwéi de rén

    - Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao