Đọc nhanh: 打围 (đả vi). Ý nghĩa là: vây bắt; săn bắt; bủa vây (để săn bắt).
打围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây bắt; săn bắt; bủa vây (để săn bắt)
许多打猎的人从四面围捕野兽,也泛指打猎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打围
- 围城打援
- vây thành đánh viện binh
- 围城打援
- vây thành đánh tiếp viện.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 他 打量 了 周围 的 环境
- Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
打›