Đọc nhanh: 国务院台湾事务办公室 (quốc vụ viện thai loan sự vụ biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng sự vụ Đài Loan.
国务院台湾事务办公室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng sự vụ Đài Loan
Taiwan Affairs Office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院台湾事务办公室
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 办理 公务
- xử lý việc công
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
公›
办›
务›
台›
国›
室›
湾›
院›