Đọc nhanh: 国务院港澳事务办公室 (quốc vụ viện cảng áo sự vụ biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng các vấn đề Hồng Kông và Macao (Hội đồng Nhà nước, của CHND Trung Hoa).
国务院港澳事务办公室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng các vấn đề Hồng Kông và Macao (Hội đồng Nhà nước, của CHND Trung Hoa)
Hong Kong and Macao Affairs Office (State Council, of PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院港澳事务办公室
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 她 兼管 公司 的 财务 和 人事
- Cô ấy kiêm nhiệm quản lý tài chính và nhân sự của công ty.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
公›
办›
务›
国›
室›
港›
澳›
院›