园林景观设计 yuánlín jǐngguān shèjì
volume volume

Từ hán việt: 【viên lâm ảnh quan thiết kế】

Đọc nhanh: 园林景观设计 (viên lâm ảnh quan thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên.

Ý Nghĩa của "园林景观设计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

园林景观设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园林景观设计

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 公园 gōngyuán 观赏 guānshǎng 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.

  • volume volume

    - 天窗 tiānchuāng 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • volume

    - 花盆 huāpén de gēn 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 第一 dìyī jǐng 设在 shèzài 美丽 měilì de 花园 huāyuán

    - Cảnh đầu tiên được đặt trong một khu vườn đẹp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 家具 jiājù 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 园林设计 yuánlínshèjì hěn 美丽 měilì

    - Thiết kế sân vườn ở đây rất đẹp.

  • volume volume

    - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao