Đọc nhanh: 农场设备出租 (nông trường thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị trồng trọt.
农场设备出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị trồng trọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农场设备出租
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
出›
场›
备›
租›
设›