Đọc nhanh: 硬件设计 (ngạnh kiện thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế phần cứng.
硬件设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết kế phần cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件设计
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 这件 衣服 设计 很 艺术
- Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他 是 个 著名 的 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng.
- 这件 长袖 T恤 的 设计 很 时尚 , 我 很 喜欢
- Thiết kế của chiếc áo phông dài tay này rất thời trang, tôi rất thích.
- 这件 衣服 设计 得 很 完美
- Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
硬›
计›
设›