Đọc nhanh: 回跌 (hồi điệt). Ý nghĩa là: tuột xuống; sụt giá; giảm giá; xuống (giá cả hàng hoá). Ví dụ : - 物价回跌 vật giá tuột xuống
回跌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuột xuống; sụt giá; giảm giá; xuống (giá cả hàng hoá)
(商品价格) 上涨后又往下降
- 物价 回跌
- vật giá tuột xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回跌
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 物价 回跌
- vật giá tuột xuống
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 投资 回报率 下跌 了
- Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
跌›