回肠荡气 huíchángdàngqì
volume volume

Từ hán việt: 【hồi trường đãng khí】

Đọc nhanh: 回肠荡气 (hồi trường đãng khí). Ý nghĩa là: xúc động; kích động, đau lòng; đau buồn, rung động đến tâm can.

Ý Nghĩa của "回肠荡气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回肠荡气 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xúc động; kích động

(文章、乐曲等) 十分动人的也说"荡气回肠"

✪ 2. đau lòng; đau buồn

令人极度悲伤、苦恼或痛苦的

✪ 3. rung động đến tâm can

形容音乐或文辞生动感人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回肠荡气

  • volume volume

    - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • volume volume

    - 回肠九转 huíchángjiǔzhuàn

    - bụng dạ rối bời

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen dōu 回家 huíjiā le 教室 jiàoshì 空荡荡 kōngdàngdàng de

    - học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng zài 大厅 dàtīng 回荡 huídàng

    - tiếng hát vang vọng trong phòng khách.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn 回升 huíshēng

    - nhiệt độ tăng lên

  • volume volume

    - 我要 wǒyào huí 房间 fángjiān 生闷气 shēngmēnqì

    - Tôi sẽ hờn dỗi trong phòng của mình.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 因其母 yīnqímǔ dài 回家 huíjiā ér 生气 shēngqì 捶打 chuídǎ zhù 母亲 mǔqīn

    - Đứa trẻ đó giận dữ đánh đập mẹ vì mẹ đưa nó về nhà.

  • volume volume

    - 气地 qìdì 回答 huídá le 所有 suǒyǒu 问题 wèntí

    - Cô ấy trả lời tất cả câu hỏi một cách hòa nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao