Đọc nhanh: 囚牢 (tù lao). Ý nghĩa là: lao tù; nhà tù; ngục tù; nhà đá; nhà lao, tù thất; xà lim.
囚牢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lao tù; nhà tù; ngục tù; nhà đá; nhà lao
旧时囚禁犯人的处所
✪ 2. tù thất; xà lim
监禁犯人的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚牢
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 把 那人囚 了
- Anh ấy đã cầm tù người đó.
- 他 把 书架 修得 很 牢固
- Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
牢›