Đọc nhanh: 囚犯困境 (tù phạm khốn cảnh). Ý nghĩa là: Prisoner's dilemma Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.
囚犯困境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Prisoner's dilemma Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚犯困境
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 公司 在 困境 中 艰难 撑 着
- Công ty đang gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng duy trì.
- 他 的 处境 很 困难 , 需要 帮助
- Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn, cần sự giúp đỡ.
- 公司 在 困境 中 寻求 合作
- Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
困›
境›
犯›