囚犯困境 Qiúfàn kùnjìng
volume volume

Từ hán việt: 【tù phạm khốn cảnh】

Đọc nhanh: 囚犯困境 (tù phạm khốn cảnh). Ý nghĩa là: Prisoner's dilemma Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.

Ý Nghĩa của "囚犯困境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囚犯困境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Prisoner's dilemma Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚犯困境

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn jiǎng 哈利 hālì · 波特 bōtè dōu néng ràng 犯困 fànkùn

    - Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.

  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 链子 liànzi suǒ zài 一起 yìqǐ

    - Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián hěn 关心 guānxīn guān 塔纳 tǎnà 囚犯 qiúfàn

    - Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 困境 kùnjìng zhōng 艰难 jiānnán chēng zhe

    - Công ty đang gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng duy trì.

  • volume volume

    - de 处境 chǔjìng hěn 困难 kùnnán 需要 xūyào 帮助 bāngzhù

    - Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn, cần sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 困境 kùnjìng zhōng 寻求 xúnqiú 合作 hézuò

    - Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 渔利 yúlì 社会 shèhuì de 困境 kùnjìng

    - Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WO (田人)
    • Bảng mã:U+56DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Kùn
    • Âm hán việt: Khốn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+56F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao