不犯 bùfàn
volume volume

Từ hán việt: 【bất phạm】

Đọc nhanh: 不犯 (bất phạm). Ý nghĩa là: không đáng; chẳng bõ. Ví dụ : - 这点小事不犯跟他计较。 chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó

Ý Nghĩa của "不犯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不犯 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đáng; chẳng bõ

犯不着;不值得

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 不犯 bùfàn gēn 计较 jìjiào

    - chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不犯

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 敌人 dírén 侵犯 qīnfàn 我国 wǒguó de 海疆 hǎijiāng

    - không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 犯错 fàncuò le

    - Anh ấy không cẩn thận mắc lỗi.

  • volume volume

    - fàn le 不小 bùxiǎo de 枉误 wǎngwù

    - Anh ấy đã mắc phải một sai lầm khá lớn.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 侵犯 qīnfàn 国家主权 guójiāzhǔquán

    - Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn zài 什么 shénme 场合 chǎnghé 从没 cóngméi 犯过 fànguò chù

    - cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ

  • volume volume

    - jǐn yǒu 犯罪 fànzuì 嫌疑人 xiányírén de 口供 kǒugòng 不足以 bùzúyǐ 作为 zuòwéi 定罪 dìngzuì 凭证 píngzhèng

    - Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao