Đọc nhanh: 噪音对比估计 (táo âm đối bí cổ kế). Ý nghĩa là: noise-contrastive estimation Ước tính tương phản nhiễu.
噪音对比估计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. noise-contrastive estimation Ước tính tương phản nhiễu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音对比估计
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
噪›
对›
比›
计›
音›