对比色 duìbǐsè
volume volume

Từ hán việt: 【đối bí sắc】

Đọc nhanh: 对比色 (đối bí sắc). Ý nghĩa là: màu sắc tương phản; màu tương phản.

Ý Nghĩa của "对比色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对比色 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu sắc tương phản; màu tương phản

色相性质相反,光度明暗差别大的颜色如红与绿、黄与紫、橙与青等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对比色

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 不对头 búduìtóu 恐怕 kǒngpà shì bìng le

    - sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.

  • volume volume

    - 书本 shūběn duì kāi 比较 bǐjiào 方便 fāngbiàn

    - Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.

  • volume volume

    - 色彩 sècǎi 对比 duìbǐ 使 shǐ 画作 huàzuò 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - Sự tương phản màu sắc làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.

  • volume volume

    - 冰炭 bīngtàn 不相容 bùxiāngróng 比喻 bǐyù 两种 liǎngzhǒng 对立 duìlì de 事物 shìwù 不能 bùnéng 并存 bìngcún

    - kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng de 神色 shénsè duì

    - Vẻ mặt hoảng hốt của anh ta không đúng.

  • volume volume

    - zhè 张图 zhāngtú de 色彩 sècǎi 对比 duìbǐ shì 3 1

    - Độ tương phản màu của hình ảnh này là 3:1.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 图案 túàn de 颜色 yánsè 对比 duìbǐ 明显 míngxiǎn

    - Màu sắc trong bức ảnh này tương phản rõ rệt.

  • volume volume

    - zhè 两种 liǎngzhǒng 颜色 yánsè 对比 duìbǐ 强烈 qiángliè

    - Hai màu này tương phản mạnh mẽ với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao