Đọc nhanh: 非负矩阵分解 (phi phụ củ trận phân giải). Ý nghĩa là: non-negative matrix factorization Phân tích nhân tử ma trận không âm.
非负矩阵分解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. non-negative matrix factorization Phân tích nhân tử ma trận không âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非负矩阵分解
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他 的 抱负 非常 远大
- Tham vọng của anh ấy rất lớn.
- 他 做事 非常 有 规矩
- Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 他 负责管理 分公司
- Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
矩›
解›
负›
阵›
非›