对比度 duìbǐdù
volume volume

Từ hán việt: 【đối bí độ】

Đọc nhanh: 对比度 (đối bí độ). Ý nghĩa là: độ tỷ lệ, độ tỉ lệ.

Ý Nghĩa của "对比度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对比度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. độ tỷ lệ

̣指荧光屏上图像各部分之间的明暗对比程度

✪ 2. độ tỉ lệ

指荧光屏上图像各部分之间的明暗对比程度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对比度

  • volume volume

    - 一个 yígè 杀手 shāshǒu 不会 búhuì duì 威纳 wēinà 过度 guòdù 杀戮 shālù

    - Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.

  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 专制制度 zhuānzhìzhìdù

    - Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.

  • volume volume

    - 书本 shūběn duì kāi 比较 bǐjiào 方便 fāngbiàn

    - Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 温度 wēndù 早晨 zǎochén gāo

    - Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.

  • volume volume

    - 今昔 jīnxī 生活 shēnghuó 对比 duìbǐ 何啻 héchì 天壤之别 tiānrǎngzhībié

    - so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!

  • volume volume

    - duì 同事 tóngshì de 攀比 pānbǐ 行为 xíngwéi hěn 不满 bùmǎn

    - Anh ấy thấy không vừa ý với việc đồng nghiệp hay so bì.

  • volume volume

    - duì 迷信 míxìn chí 批评 pīpíng 态度 tàidù

    - Anh ấy có thái độ phê phán đối với mê tín.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao