Đọc nhanh: 噜苏 (lỗ tô). Ý nghĩa là: xem 囉嗦 | 啰嗦.
噜苏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 囉嗦 | 啰嗦
see 囉嗦|啰嗦 [luō suo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噜苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 睡觉 总是 打呼噜
- Anh ấy ngủ lúc nào cũng ngáy.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噜›
苏›