白苏 bái sū
volume volume

Từ hán việt: 【bạch tô】

Đọc nhanh: 白苏 (bạch tô). Ý nghĩa là: bạch tô (thực vật).

Ý Nghĩa của "白苏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch tô (thực vật)

植物名唇形科紫苏属,一年生草本叶对生,呈卵圆形或圆形,边缘锐齿状秋日开花,花小色白小坚果球形,具网纹叶嫩可食,种子可榨油,作雨衣﹑雨伞等涂料亦称为"苏子"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白苏

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 上有天堂 shàngyǒutiāntáng 下有苏杭 xiàyǒusūháng

    - Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 白苏 báisū zuò 药材 yàocái yòng

    - Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao