Đọc nhanh: 白苏 (bạch tô). Ý nghĩa là: bạch tô (thực vật).
白苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch tô (thực vật)
植物名唇形科紫苏属,一年生草本叶对生,呈卵圆形或圆形,边缘锐齿状秋日开花,花小色白小坚果球形,具网纹叶嫩可食,种子可榨油,作雨衣﹑雨伞等涂料亦称为"苏子"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
苏›