Đọc nhanh: 嘎纳国际电影节 (dát nạp quốc tế điện ảnh tiết). Ý nghĩa là: Liên hoan phim quốc tế cannes.
嘎纳国际电影节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên hoan phim quốc tế cannes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎纳国际电影节
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 国家 鼓励 人们 节约用电
- Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
国›
影›
电›
纳›
节›
际›