Đọc nhanh: 旧金山国际电影节 (cựu kim sơn quốc tế điện ảnh tiết). Ý nghĩa là: Liên hoan phim quốc tế sanfanciscô.
旧金山国际电影节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên hoan phim quốc tế sanfanciscô
美国旧金山电影节 (San Francisco International Film Festival) :有更多第三世界国家电影参加的电影节,本电影节于1957年在美国加利福尼州的第二大城市旧金山创办。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧金山国际电影节
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
山›
影›
旧›
电›
节›
金›
际›