Đọc nhanh: 威尼斯国际电影节 (uy ni tư quốc tế điện ảnh tiết). Ý nghĩa là: Liên hoan phim quốc tế venice.
威尼斯国际电影节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên hoan phim quốc tế venice
威尼斯国际电影节(英文:Venice International Film Festival),创立于1932年,是世界上历史最悠久的电影节,即世界上第一个国际电影节,被誉为“国际电影节之父”,国际A类电影节之一。与戛纳国际电影节、柏林国际电影节并称为欧洲三大国际电影节(世界三大国际电影节),最高奖项为“金狮奖”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尼斯国际电影节
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
威›
尼›
影›
斯›
电›
节›
际›