摆好 bǎihǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bài hảo】

Đọc nhanh: 摆好 (bài hảo). Ý nghĩa là: liệt kê ưu điểm; kể sở trường; khoe điểm mạnh; kể công. Ví dụ : - 评功摆好 kể công

Ý Nghĩa của "摆好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摆好 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệt kê ưu điểm; kể sở trường; khoe điểm mạnh; kể công

数说优点、长处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评功摆好 pínggōngbǎihǎo

    - kể công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆好

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 摆好 bǎihǎo

    - Sắp xếp xong mọi thứ

  • volume volume

    - 评功摆好 pínggōngbǎihǎo

    - kể công

  • volume volume

    - 摆治得 bǎizhìdé 好苦 hǎokǔ

    - ông ta giũa tôi quá xá

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事真 shìzhēn 不好 bùhǎo 摆划 bǎihuá

    - chuyện này thật khó xử lý

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 问题 wèntí 最好 zuìhǎo bǎi dào 桌面儿上 zhuōmiànershàng 来谈 láitán

    - có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 收音机 shōuyīnjī ràng 摆划 bǎihuá hǎo le

    - máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi

  • volume volume

    - 他练 tāliàn de 这套 zhètào quán 式子 shìzi 摆得 bǎidé hěn hǎo

    - bài quyền anh ấy luyện tập có tư thế rất đẹp.

  • volume volume

    - 摆划 bǎihuá hǎo le jiù néng 这些 zhèxiē 废渣 fèizhā 变成 biànchéng 宝贝 bǎobèi

    - sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao