Đọc nhanh: 喷胶贴鞋头片 (phún giao thiếp hài đầu phiến). Ý nghĩa là: Phun keo dán MTM.
喷胶贴鞋头片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phun keo dán MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷胶贴鞋头片
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 他 把 小 纸片 贴上去
- Anh ấy dán các mảnh giấy nhỏ vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
头›
片›
胶›
贴›
鞋›