Đọc nhanh: 喷砂处理服务 (phún sa xứ lí phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ phun cát.
喷砂处理服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ phun cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷砂处理服务
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 他 忙于 处理 公务
- Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 她 自助 处理 了 所有 事务
- Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.
- 现在 很 流行 多任务处理
- Đa nhiệm là tất cả những gì đang diễn ra ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
喷›
处›
服›
理›
砂›