喝彩 hècǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hát thải】

Đọc nhanh: 喝彩 (hát thải). Ý nghĩa là: hoan hô; reo hò; reo hò khen hay. Ví dụ : - 演出结束大家喝彩。 Biểu diễn kết thúc, mọi người hoan hô.. - 每个演员都受到喝彩。 Mỗi diễn viên đều nhận được tiếng hoan hô.

Ý Nghĩa của "喝彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

喝彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoan hô; reo hò; reo hò khen hay

大声喊好,表示赞赏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù 大家 dàjiā 喝彩 hècǎi

    - Biểu diễn kết thúc, mọi người hoan hô.

  • volume volume

    - 每个 měigè 演员 yǎnyuán dōu 受到 shòudào 喝彩 hècǎi

    - Mỗi diễn viên đều nhận được tiếng hoan hô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝彩

  • volume volume

    - 乌涂 wūtu shuǐ 好喝 hǎohē

    - nước âm ấm khó uống

  • volume volume

    - 我们 wǒmen wèi 胜利者 shènglìzhě 热烈 rèliè 喝彩 hècǎi

    - Chúng tôi giành lời khen ngợi cho những người chiến thắng.

  • volume volume

    - 喝倒彩 hèdàocǎi

    - tiếng la phản đối

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén ràng 喝一杯 hēyībēi 红酒 hóngjiǔ

    - Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù 大家 dàjiā 喝彩 hècǎi

    - Biểu diễn kết thúc, mọi người hoan hô.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 吃饭 chīfàn lián 喝水 hēshuǐ méi 时间 shíjiān

    - Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.

  • volume volume

    - 每个 měigè 演员 yǎnyuán dōu 受到 shòudào 喝彩 hècǎi

    - Mỗi diễn viên đều nhận được tiếng hoan hô.

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao