Đọc nhanh: 拍手喝倒彩 (phách thủ hát đảo thải). Ý nghĩa là: Đập tay khen giễu.
拍手喝倒彩 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đập tay khen giễu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍手喝倒彩
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 喝倒彩
- tiếng la phản đối
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
喝›
彩›
手›
拍›