Đọc nhanh: 彩笔 (thải bút). Ý nghĩa là: cọ màu; cọ vẽ.
彩笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọ màu; cọ vẽ
画彩色图画用的笔或彩色的图画笔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩笔
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 李老汉 想 趁 女儿 出嫁 要 一笔 彩礼 结果 却 人财两空
- Ông Lý muốn lợi dụng cuộc hôn nhân của con gái để đòi của hồi môn nhưng kết quả trắng tay.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 她 需 几支 彩色 铅笔
- Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.
- 这些 彩色笔 很 有趣
- Những cây bút màu này rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
笔›