Đọc nhanh: 阵阵喝彩 (trận trận hát thải). Ý nghĩa là: reo hò bùng nổ.
阵阵喝彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. reo hò bùng nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵阵喝彩
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 一阵风
- một trận gió
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喝›
彩›
阵›