Đọc nhanh: 彩绸 (thải trù). Ý nghĩa là: lụa màu.
彩绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa màu
彩色的丝绸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩绸
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
绸›