商业橱窗布置 shāngyè chúchuāng bùzhì
volume volume

Từ hán việt: 【thương nghiệp trù song bố trí】

Đọc nhanh: 商业橱窗布置 (thương nghiệp trù song bố trí). Ý nghĩa là: Trang trí quầy hàng Trang trí các quầy kính cửa hàng.

Ý Nghĩa của "商业橱窗布置" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商业橱窗布置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trang trí quầy hàng Trang trí các quầy kính cửa hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业橱窗布置

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 网点 wǎngdiǎn 分布 fēnbù 均匀 jūnyún

    - Mạng phân bố thương nghiệp không đều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 成为 chéngwéi 商业伙伴 shāngyèhuǒbàn

    - Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn le 房间 fángjiān de 布置 bùzhì

    - Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 改变 gǎibiàn 商业模式 shāngyèmóshì le

    - Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?

  • volume volume

    - 为了 wèile 布置 bùzhì 新居 xīnjū 添购 tiāngòu le 不少 bùshǎo 家具 jiājù

    - Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 留言 liúyán 布置 bùzhì 作业 zuòyè

    - Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMMI (木一一戈)
    • Bảng mã:U+6A71
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao