Đọc nhanh: 商业橱窗布置 (thương nghiệp trù song bố trí). Ý nghĩa là: Trang trí quầy hàng Trang trí các quầy kính cửa hàng.
商业橱窗布置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang trí quầy hàng Trang trí các quầy kính cửa hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业橱窗布置
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 他 倒换 了 房间 的 布置
- Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
布›
橱›
窗›
置›