Đọc nhanh: 商业区 (thương nghiệp khu). Ý nghĩa là: Khu thương mại, khu buôn bán.
商业区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khu thương mại
✪ 2. khu buôn bán
购物中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业区
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 商业区 的 发展 很 迅速
- Sự phát triển của khu thương mại rất nhanh chóng.
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 繁华 的 商业区 人 很多
- Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
区›
商›