Đọc nhanh: 速记誊写 (tốc ký đằng tả). Ý nghĩa là: dịch vụ tốc ký.
速记誊写 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ tốc ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速记誊写
- 誊写 笔记
- sổ sao chép; sổ ghi chép
- 我 每天 都 写日记
- Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 她 写日记
- Cô ấy viết nhật ký.
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 她 躺 在 床上 写日记
- Cô ấy đã nằm trên giường để viết nhật ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
誊›
记›
速›