Đọc nhanh: 广式菜 (quảng thức thái). Ý nghĩa là: Món ăn (cơm) quảng đông.
广式菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món ăn (cơm) quảng đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广式菜
- 不要 吃 剩菜 了
- Đừng ăn thức ăn thừa nữa.
- 她 研究 广东 菜系
- Cô ấy nghiên cứu ẩm thực Quảng Đông.
- 我 希望 将来 邀请 你 到 广东 吃 粤菜
- Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.
- 这种 艺术 形式 为 广大 人民 所 喜闻乐见
- loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
式›
菜›