Đọc nhanh: 呼噜 (hô lỗ). Ý nghĩa là: ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy. Ví dụ : - 打呼噜。 ngáy khò khò.
呼噜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy
睡着时由于呼吸受阻而发出的粗重的呼吸声;鼾声
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼噜
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 昨晚 他 呼噜 不停
- Tối qua anh ấy ngáy không ngừng.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 室友 呼噜 声太大
- Bạn cùng phòng ngáy quá to.
- 他 睡觉 总是 打呼噜
- Anh ấy ngủ lúc nào cũng ngáy.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
- 有时 孩子 睡觉 也 打呼噜
- Anh có cái tật hay ngáy.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
噜›