呼噜 hūlu
volume volume

Từ hán việt: 【hô lỗ】

Đọc nhanh: 呼噜 (hô lỗ). Ý nghĩa là: ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy. Ví dụ : - 打呼噜。 ngáy khò khò.

Ý Nghĩa của "呼噜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼噜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngáy khò khò; ngáy pho pho; ngáy o o; tiếng ngáy

睡着时由于呼吸受阻而发出的粗重的呼吸声;鼾声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打呼噜 dǎhūlū

    - ngáy khò khò.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼噜

  • volume volume

    - 打呼噜 dǎhūlū

    - ngáy khò khò.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 呼噜 hūlū 不停 bùtíng

    - Tối qua anh ấy ngáy không ngừng.

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • volume volume

    - 室友 shìyǒu 呼噜 hūlū 声太大 shēngtàidà

    - Bạn cùng phòng ngáy quá to.

  • volume volume

    - 睡觉 shuìjiào 总是 zǒngshì 打呼噜 dǎhūlū

    - Anh ấy ngủ lúc nào cũng ngáy.

  • volume volume

    - yǒu 打呼噜 dǎhūlū de 毛病 máobìng

    - Anh có cái tật hay ngáp.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 孩子 háizi 睡觉 shuìjiào 打呼噜 dǎhūlū

    - Anh có cái tật hay ngáy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing zài 呼吸 hūxī jiān 发生 fāshēng le 变化 biànhuà

    - Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ ,
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
    • Bảng mã:U+565C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình