Đọc nhanh: 呼朋引类 (hô bằng dẫn loại). Ý nghĩa là: gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo bè kéo cánh; kết bọn, hè; kéo bè.
呼朋引类 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo bè kéo cánh; kết bọn
招引同类的人多指坏人结成一伙做坏事
✪ 2. hè; kéo bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼朋引类
- 我 的 朋友 姓类
- Bạn của tôi họ Loại.
- 朋友 没 打招呼 就 去 了
- Bạn tôi rời đi mà không có một lời chào hỏi.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 春天 到 了 , 小鳥們 在 枝頭 呼朋引 伴 , 嬉戲 玩耍
- Mùa xuân đến rồi, chim chóc cùng bạn bè trò chuyện vui đùa trên cành.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
引›
朋›
类›