Đọc nhanh: 第五 (đệ ngũ). Ý nghĩa là: thứ năm. Ví dụ : - 这是你第五杯了 Đó là cái thứ năm của bạn.
第五 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ năm
fifth
- 这 是 你 第五 杯 了
- Đó là cái thứ năm của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第五
- 第五 行
- dòng thứ năm
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 这 是 你 第五 杯 了
- Đó là cái thứ năm của bạn.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 用 第五 修正案 抗辩
- Bạn cầu xin Đệ ngũ.
- 第五 选区 的 枪杀案
- Vụ nổ súng ở Phố thứ Năm.
- 这个 戏 的 高潮 在 第五场
- Giai đoạn cao trào của vở kịch này nằm ở cảnh thứ năm.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
第›