Đọc nhanh: 呼伦贝尔草原 (hô luân bối nhĩ thảo nguyên). Ý nghĩa là: thảo nguyên Hô Luân Bối Nhĩ.
呼伦贝尔草原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảo nguyên Hô Luân Bối Nhĩ
一名巴尔嗄高原在内蒙古东北部、大兴安岺西边、内蒙古高原的东北的高地,东高西低由呼伦湖、贝尔湖在该地区,故名草原广阔,便于发展畜牧业,湖泊盛产鱼类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼伦贝尔草原
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
原›
呼›
尔›
草›
贝›