Đọc nhanh: 香波咕噜肉 (hương ba cô lỗ nhụ). Ý nghĩa là: thịt heo chiên giòn sốt chua ngọt.
香波咕噜肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt heo chiên giòn sốt chua ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香波咕噜肉
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 石头 咕噜 咕噜 滚下去 了
- hòn đá lăn lộc cộc xuống.
- 妈妈 做 的 羊肉 特别 香
- Tôi đang nướng thịt dê.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
噜›
波›
⺼›
肉›
香›