volume volume

Từ hán việt: 【hô.há.hao】

Đọc nhanh: (hô.há.hao). Ý nghĩa là: thở ra; thở, hô; gọi to; gọi lớn, gọi; kêu; gọi người đến. Ví dụ : - 鱼儿呼出水泡泡。 Con cá thở ra bong bóng nước.. - 他呼出一口气。 Anh ấy thở ra một hơi.. - 他呼叫声传很远。 Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thở ra; thở

生物体把体内的气体排出体外 (跟''吸''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鱼儿 yúér 出水 chūshuǐ 泡泡 pàopào

    - Con cá thở ra bong bóng nước.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

✪ 2. hô; gọi to; gọi lớn

大声喊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呼叫声 hūjiàoshēng chuán hěn yuǎn

    - Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

  • volume volume

    - 呼救 hūjiù mìng 声音 shēngyīn

    - Tiếng kêu cứu của cô ấy rất lớn.

✪ 3. gọi; kêu; gọi người đến

叫;叫人来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他呼 tāhū 医生 yīshēng 快来 kuàilái ya

    - Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 孙子 sūnzi 回家 huíjiā

    - Ông gọi cháu trai về nhà.

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vù vù; ù ù; vùn vụt (từ tượng thanh)

模拟刮风、吹气等的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 北风 běifēng 呼呼地 hūhūdì chuī zhe

    - Gió bắc thổi vù vù.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 呼呼 hūhū zhuǎn 起来 qǐlai

    - Quạt quay vù vù.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Hô

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那位 nàwèi 演员 yǎnyuán 姓呼 xìnghū

    - Người diễn viên đó họ Hô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 可爱 kěài gēn 打招呼 dǎzhāohu

    - Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 英雄 yīngxióng ér 受到 shòudào 欢呼 huānhū

    - anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - 呼出 hūchū 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao