呼蚩 hū chī
volume volume

Từ hán việt: 【hô xi】

Đọc nhanh: 呼蚩 (hô xi). Ý nghĩa là: hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc).

Ý Nghĩa của "呼蚩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼蚩 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc)

同'呼哧'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼蚩

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 可爱 kěài gēn 打招呼 dǎzhāohu

    - Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 英雄 yīngxióng ér 受到 shòudào 欢呼 huānhū

    - anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - 呼出 hūchū 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si , Xi , Xuy
    • Nét bút:フ丨丨一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMLI (山一中戈)
    • Bảng mã:U+86A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình