Đọc nhanh: 吸 (hấp). Ý nghĩa là: hút; hít; húp; uống, hút; hấp thu; thấm hút, bám; hút; thu hút. Ví dụ : - 这个公园禁止吸烟。 Công viên này cấm hút thuốc.. - 他吸了一口牛奶。 Anh ấy uống một ngụm sữa bò.. - 这件衬衫吸汗效果很好。 Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.
吸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hút; hít; húp; uống
通过鼻;口把气体或液体抽入体内 (跟“呼”相对)
- 这个 公园 禁止 吸烟
- Công viên này cấm hút thuốc.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
✪ 2. hút; hấp thu; thấm hút
把外界的某些物质摄取到内部
- 这件 衬衫 吸汗 效果 很 好
- Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
✪ 3. bám; hút; thu hút
吸引
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 这个 广告 很 吸引 顾客
- Quảng cáo này rất thu hút khách hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 他 说 自己 有 猎杀 吸血鬼 的 强烈欲望
- Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.
- 他 的 外表 非常 吸引 人
- Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
- 他 被 美女 吸引住 了
- Anh ấy bị mỹ nhân thu hút.
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›