volume volume

Từ hán việt: 【hấp】

Đọc nhanh: (hấp). Ý nghĩa là: hút; hít; húp; uống, hút; hấp thu; thấm hút, bám; hút; thu hút. Ví dụ : - 这个公园禁止吸烟。 Công viên này cấm hút thuốc.. - 他吸了一口牛奶。 Anh ấy uống một ngụm sữa bò.. - 这件衬衫吸汗效果很好。 Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hút; hít; húp; uống

通过鼻;口把气体或液体抽入体内 (跟“呼”相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 公园 gōngyuán 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Công viên này cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu 牛奶 niúnǎi

    - Anh ấy uống một ngụm sữa bò.

✪ 2. hút; hấp thu; thấm hút

把外界的某些物质摄取到内部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān 吸汗 xīhàn 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸尘器 xīchénqì 吸尘 xīchén

    - Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.

✪ 3. bám; hút; thu hút

吸引

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吸铁石 xītiěshí 可以 kěyǐ 吸住 xīzhù tiě

    - Nam châm có thể hút sắt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 广告 guǎnggào hěn 吸引 xīyǐn 顾客 gùkè

    - Quảng cáo này rất thu hút khách hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhèng 挥动 huīdòng 手臂 shǒubì 吸引 xīyǐn 他们 tāmen de 注意力 zhùyìlì

    - Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.

  • volume volume

    - de 英俊 yīngjùn 才华 cáihuá 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 色彩 sècǎi 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.

  • volume volume

    - shuō 自己 zìjǐ yǒu 猎杀 lièshā 吸血鬼 xīxuèguǐ de 强烈欲望 qiánglièyùwàng

    - Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.

  • volume volume

    - de 外表 wàibiǎo 非常 fēicháng 吸引 xīyǐn rén

    - Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.

  • volume volume

    - yīn 吸毒 xīdú 过量 guòliàng ér 要命 yàomìng

    - Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.

  • volume volume

    - bèi 美女 měinǚ 吸引住 xīyǐnzhù le

    - Anh ấy bị mỹ nhân thu hút.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 吸烟 xīyān de 嗜好 shìhào

    - Anh ta không có sở thích hút thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao