Đọc nhanh: 呼哧 (hô xích). Ý nghĩa là: hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc). Ví dụ : - 呼哧 呼哧地喘着粗气。 thở hổn hển
呼哧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc)
象声词,形容喘息的声音
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼哧
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他 可爱 地 跟 我 打招呼
- Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
哧›