吻合密贴貌 wěnhé mì tiē mào
volume volume

Từ hán việt: 【vẫn hợp mật thiếp mạo】

Đọc nhanh: 吻合密贴貌 (vẫn hợp mật thiếp mạo). Ý nghĩa là: phập phập.

Ý Nghĩa của "吻合密贴貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吻合密贴貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phập phập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吻合密贴貌

  • volume volume

    - 动脉 dòngmài 吻合 wěnhé

    - nối động mạch.

  • volume volume

    - liǎng 部分 bùfèn 尸块 shīkuài shàng de 刀痕 dāohén 吻合 wěnhé

    - Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng 部队 bùduì 之间 zhījiān de 合作 hézuò 非常 fēicháng 紧密 jǐnmì

    - Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 两侧 liǎngcè de 血管 xuèguǎn 吻合 wěnhé 看起来 kànqǐlai dōu 不错 bùcuò

    - Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.

  • volume volume

    - de 说法 shuōfǎ 事实 shìshí 相吻合 xiāngwěnhé

    - Lời của anh ấy đúng với sự thật.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ de 计划 jìhuà shì 吻合 wěnhé de

    - Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì jiāng 那根 nàgēn 静脉 jìngmài 向下 xiàngxià 实行 shíxíng 降落伞 jiàngluòsǎn shì 吻合 wěnhé

    - Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 合作 hézuò hěn 紧密 jǐnmì

    - Họ hợp tác rất chặt chẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Vẫn
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHH (口心竹竹)
    • Bảng mã:U+543B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao